Mô tả sản phẩm
MODULE VH-16XYR
VH-16XYR PLC VIGOR 24VDC 8 POINT 24VDC RELAY 8 POINT EXPANSION MODULE ORIGINAL BRAND NEW
FUNCTIONAL SPECIFICATION
ITEM | SPECIFICATIONS | |||||
OPERATION CONTROL METHOD | CYCLIC OPERATION BY STORED PROGRAM | |||||
PROGRAMMING LANGUAGE | ELECTRIC LADDER DIAGRAM + SFC | |||||
1/0 CONTROL METHOD | BATCH PROCESSING | |||||
OPERATION
PROCESSING TIME |
BASIC INSTRUCTION | 0.375 -12.56J1S | ||||
APPLIED INSTRUCTION | SEVERAL JLS- SEVERAL100 FLS | |||||
MEMORY CAPACITY (FLASH ROM) | PROGRAM CAPACITY | BUILT-IN 4 K STEPS FLASH ROM | ||||
COMMENT CAPACITY | 2730 COMMENTS (16 CHARACTERS OR 8 CHINESE CHARACTERS FOR EACH COMMENT) | |||||
PROGRAM COMMENT CAPACITY | 20,000 CHARACTERS OR 10,000 CHINESE CHARACTERS | |||||
MAX. INPUT I OUTPUT POINTS | 128 POINTS: XO-X77, YO- Y77 | |||||
INTERNAL
RELAY |
AUXILIARY COIL
(M) |
GENERAL | 384 POINTS: MO- M383 | |||
LATCHED | 128 POINTS: M384- M511 | |||||
SPECIAL | 256 POINTS: M9000- M9255 | |||||
STATE COIL
(S) |
INITIAL | 10 POINTS: SO- S9 (LATCHED) | ||||
LATCHED | 118 POINTS: S10 -S127 | |||||
TIMER
(T) |
100MS | 63 POINTS: TO- T62 (TIMER RANGE: 0.1-3276.7 SEC.) | ||||
10MS | 31 POINTS: T32- T62 (TIMER RANGE: 0.01-327.67 SEC.), WHEN THE COIL M9028= “ON” | |||||
1 MS | 1 POINTS: T63 (TIMER RANGE: 0.001 – 32.767 SEC.) | |||||
COUNTER
(C) |
16-BIT U | GENERAL | 16 POINTS: CO- C15 | |||
LATCHED | 16POINTS: C16-C31 | |||||
HIGH SPEED
COUNTER (C) |
32-BIT UP/DOWN | 1-PHASE COUNTER | 11 POINTS: C235 – C245 (SIGNAL FREQUENCY: 10KHZ MAX.) | |||
2-PHASE COUNTER | 5 POINTS: C246- C250 (SIGNAL FREQUENCY: 10 KHZ MAX.) | |||||
A/B PHASE COUNTER | 4 POINTS: C251 – C254 (SIGNAL FREQUENCY: 5 KHZ MAX.) | |||||
DATA REGISTER
(D) |
GENERAL | 128 POINTS: DO- D127 | ||||
LATCHED | 128 POINTS: D128- D255 | |||||
SPECIAL | 256 POINTS: D9000 – D9255 | |||||
INDEX | 16 POINTS: VO- V7, ZO- Z7 | |||||
LEVEL | BRANCH LEVEL (P) | 64 POINTS: PO – P63 | ||||
INTERRUPT LEVEL (I) | 15 POINTS: 6 POINTS FOR EXTERNAL INTERRUPT, 3 POINTS FOR TIMER INTERRUPT, AND 6 POINTS FOR COUNTER INTERRUPT | |||||
NEST LEVEL (N) | 8 POINTS: NO- N7 | |||||
CONSTANTS | DECIMAL
(K) |
16 BITS | -32768 – 32767 | |||
32 BITS | -2147483648-2147483647 | |||||
HEXADECIMAL
(H) |
16 BITS | OH- FFFFH | ||||
32 BITS | OH- FFFFFFFFH | |||||
PULSE OUTPUT | 1 POINT; MAX. 7 KHZ | |||||
PROGRAMMING DEVICE LINK INTERFACE CP1 | RS-232C, AVAILABLE DIRECT CONNECT TO A COMPUTER, HMI OR MODEM | |||||
COMMUNICATION LINK INTERFACE CP2 (OPTIONAL) | RS-232C OR RS-422 I RS-485, AVAILABLE DIRECT CONNECT TO A COMPUTER, HMI OR MODEM | |||||
COMMUNICATION LINK INTERFACE CP3 (OPTIONAL) | RS-485, AVAILABLE DIRECT CONNECT TO A COMPUTER, HMI | |||||
REAL TIME CLOCK (OPTIONAL) | TO INDICATES YEAR, MONTH, DAY, HOUR, MIN., SEC. AND WEEK | |||||
ERROR CODE DISPLAY FUNCTION | DISPLAYS 109 ERROR CODES (01-99 AND EO-E9) | |||||
ANALOG POTENTIOMETER | 2 ANALOG POTENTIOMETERS, EACH ONE CAN BE SEATING AS 0255 | |||||
* PHAM DUONG PRONARA.,JSC NHÀ CUNG CẤP THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA MITSUBISHI, OMRON, KEYENCE, SUNX, SMC, RIKO, MOELLER, TURCK, ZONHO, WEINTEK, FOTEK, DELTA, SIEMENS, LS, AUTONICS, FUJI, YOUNGSUNG, AIRTAC.
* TƯ VẤN, THIẾT KẾ TÍCH HỢP HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG.
* CUNG CẤP VẬT TƯ, THI CÔNG-LẮP ĐẶT TỦ ĐIỆN ĐIỀU KHIỂN HẠ THẾ. TỦ TỤ BÙ , TỦ PHÂN PHỐI CHO NHÀ MÁY-PHÂN XƯỞNG ..V..V…
* SỮA CHỮA, KHẮC PHỤC SỰ CỐ, NÂNG CẤP HỆ THỐNG ĐIỆN TỰ ĐỘNG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT, MÁY MÓC TỰ ĐỘNG.THIẾT KẾ LẮP ĐẶT TỦ-BẢNG ĐIỆN, TỦ ĐỘNG LỰC, TỦ ĐIỀU KHIỂN, TỦ TỤ BÙ, TRUNKING, THANG CÁP CHO CÁC NHÀ MÁY, NHÀ XƯỞNG, NHÀ CAO TẦNG.
* CUNG CẤP VẬT TƯ, SỬA CHỮA, BẢO DƯỠNG HỆ THỐNG ĐIỆN-MÁY NÉN KHÍ CÁC LOẠI.
* CUNG CẤP VẬT TƯ: BỘ ĐIỀU KHIỂN TỤ BÙ, TỤ BÙ ,ĐẦU CỐT ĐỒNG-NHÔM, THANH ĐỒNG CÁI, THANH NHÔM CÁI NHIỀU LOẠI, ĐỒNG HỒ VOIL, AMPE, BIẾN DÒNG, MÁNG CÁP ĐI DÂY ĐIỀU KHIỂN, RELAY TRUNG GIAN, TIMER,…V..V.. VỚI CÁC SẢN PHẨM VÀ NĂNG LỰC HIỆN CÓ, CHÚNG TÔI RẤT MONG MUỐN ĐƯỢC CỘNG TÁC VỚI QUÝ CÔNG TY TRONG THỜI GIAN SẮP TỚI VÀ LÂU DÀI.
CHÚNG TÔI XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN SỰ QUAN TÂM CỦA QUÝ CÔNG TY. MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐỊA CHỈ TRÊN HOẶC TRỰC TIẾP:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.