PLC XINJE XC3-16R-E

PLC XINJE XC1-16PRT-E

Giá:

PLC XINJE XC1-16PRT-E

Mô tả sản phẩm

PLC XINJE XC1-16PRT-E

PLC XINJE XC1-16PRT-E

PRODUCT DESCRIPTION
8 DI/8 DO, AC220V OR DC24V POWER SUPPLY; WITHOUT EXPANSION MODULE, WITHOUT BD BOARD OR CLOCK;
SUPPORT POWER-OFF RETENTIVE; SUPPORT BASIC LOGIC CONTROL AND DATA OPERATION.

GENERAL SPECIFICATION

ITEM

SPECIFICATION

INSULATION VOLTAGE ABOVE DC 500V 2MΩ

NOISE RESISTANCE

1000V 1US PULSE FOR 1 MINUTE

ENVIRONMENT TEMPERATURE

0℃~60℃

AMBIENT HUMIDITY

5%~95%

COM 1

RS-232, BE CONNECTED TO HOST MACHINE OR HMI FOR PROGRAMMING OR DEBUGGING

COM 2

RS-232 OR RS-485,NETWORK OR CONNECT TO INTELLIGENT INSTRUMENT, INVERTER, ETC.

INSTALLATION

M3 SCREW FIXED OR DIN46277 (35MM WIDTH) GUIDE RAIL INSTALLATION

GROUNDING

THE THIRD TYPE GROUNDING (NEVER PERFORM COMMON GROUNDING WITH STRONG POWER SYSTEM)

FUNCTIONAL SPECIFICATION

 

ITEM

SPECIFICATION

PROGRAM OPERATION MODE

CIRCULATION SCANNING MODE, TIMING SCANNING MODE

PROGRAM MODE

INSTRUCTIONS AND LADDER CHART

DISPOSE SPEED

0.5US

POWER FAILURE HOLDING

FLASHROM

USER PROGRAM’S CAPACITY

32K

I/O POINTS

8 INPUT POINTS,8 OUTPUT POINTS

OUTPUT FORMAT

RELAY

POWER SUPPLY

AC220V

INTERIOR COIL’S POINTS (M)

448 POINTS

TIMER(T)

POINTS

80 POINTS

SPECIFICATION

100MS TIMER:SET TIME 0.1~3276.7 SECONDS
10MS TIMER:SET TIME 0.01~327.67 SECONDS
1MS TIMER:SET TIME 0.001~32.767 SECONDS

COUNTER(C)

POINTS

48 POINTS

SPECIFICATION

16 BITS COUNTER::SET VALUE K0~32767
32 BITS COUNTER:SET VALUE K0~2147483647

DATA REGISTER(D)

288 CHARACTERS
FLASHROM REGISTER(FD) 510 CHARACTERS

HIGH-SPEED COUNT FORMAT

TIMING SCANNING INTERVAL SETTING

PASSWORD PROTECTION

6 CHARACTERS ASCII

SELF-DIAGNOSE FUNCTION

POWER ON SELF-DIAGNOSE, MONITOR TIMER, GRAMMAR CHECK

 

 

 

DIMENSION (UNIT: MM)

– BỘ NHỚ: 8000 STEPS
– XC3-14 CÓ 8 IN/ 6 OUT, XC3-24 CÓ 10 IN/ 14 OUT, XC3-32 CÓ 14 IN/ 18 OUT, XC3-48 CÓ 28 IN/ 20 OUT, XC3-60 CÓ 36 IN/ 24 OUT
– TRUYỀN THÔNG: COM1 RS232, COM2 RS232 / RS485, COM3 GẮN MODULE COM BD
– 2 NGÕ RA TRANSISTOR,
– RELAY BÊN TRONG (M) 8512
– BỘ HẸN GIỜ (T) ĐIỂM 80
+ TIMER 100 MS ĐẶT THỜI GIAN 0.1 ~ 3276.7 GIÂY
+ TIMER 10 MS ĐẶT THỜI GIAN 0.01 ~ 327.67 GIÂY
+ TIMER  1 MS ĐẶT THỜI GIAN 0.001 ~ 32.767 GIÂY
– BỘ ĐẾM TRUY CẬP (C) ĐIỂM 48
+ BỘ ĐẾM 16 BIT ĐẶT THỜI GIAN K0 ~ 32767
+ BỘ ĐẾM 32 BIT ĐẶT THỜI GIAN K0 ~ 2147483647
– NẾU ĐẦU VÀO LÀ NPN: R: NGÕ RA RELAY, T: NGÕ RA TRANSISTOR, RT: NGÕ RA RELAY / TRANSISTOR (Y0, Y1 LÀ TRANSISTOR)
– NẾU ĐẦU VÀO LÀ PNP: PR: NGÕ RA RELAY, PT: NGÕ RA TRANSISTOR, PRT: NGÕ RA KẾT HỢP RELAY / TRANSISTOR (Y0, Y1 LÀ TRANSISTOR)
– NGUỒN CẤP:
+ E: NGUỒN AC 220VAC (90 ~ 265)
+ C: NGUỒN DC 24VDC (21,6 ~ 26,4)
+ ĐIỆN ÁP CÁCH ĐIỆN ĐẾN DC 500V 2MΩ
+ XUNG 1000V 1US TRONG 1 PHÚT
+ NHIỆT ĐỘ LƯU TRỮ -20-60 0C
+ NHIỆT ĐỘ XUNG QUANH 0 ~ 60 0C
+ ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG XUNG QUANH 5 ~ 95% (KHÔNG NGƯNG TỤ)
+ NGUỒN PHỤ TRỢ 24 VDC ± 10% MAX 400 MA
+ ĐIỆN ÁP ĐẦU VÀO CỦA TÍN HIỆU 24VDC ± 10%
+ DÒNG TÍN HIỆU ĐẦU VÀO 7MA 24VDC
+ NGÕ VÀO ON > 4,5MA
+ TÍN HIỆU OFF <1,5MA
+ THỜI GIAN ĐÁP ỨNG ĐẦU VÀO <10MS
+ ĐỊNH DẠNG TÍN HIỆU ĐẦU VÀO NPN HOẶC PNP
– KÍCH THƯỚC: + XC3-14 = 63X110X73.3
+ XC3-24 / XC3-32 = 139X110X73.3
+ XC3-48 / XC3-60 = 207.4X110X73.3
MODEL CÙNG LOẠI XC1 SERIES: XC1-10R-E, XC1-16R-E, XC1-24R-E, XC1-32R-E, XC1-16T-E, XC1-10T-E, XC1-24T-E, XC1-32T-E, XC1-10RT-E, XC1-16RT-E, XC1-24RT-E, XC1-32RT-E, XC1-10PR-E XC1-16PR-E, XC1-24PR-E, XC1-32PR-E, XC1-10PT-E, XC1-16PT-E, XC1-24PT-E, XC1-32PT-E, XC1-10PRT-E, XC1-16PRT-E, XC1-24PRT-E, XC1-32PRT-E, XC1-10R-C, XC1-16R-C, XC1-24R-C, XC1-32R-C, XC1-10T-C, XC1-16T-C, XC1-24T-C, XC1-32T-C, XC1-10RT-C, XC1-16RT-C, XC1-24RT-C XC1-32RT-C, XC1-10PR-C, XC1-16PR-C, XC1-24PR-C, XC1-32PR-C, XC1-16PT-C, XC1-10PT-C XC1-24PT-C, XC1-32PT-C, XC1-10PRT-C, XC1-16PRT-C, XC1-24PRT-C, XC1-32PRT-C.
MODEL CÙNG LOẠI XC2 SERIES: XC2-14R-E, XC2-16R-E, XC2-24R-E, XC2-32R-E, XC2-48R-E, XC2-60R-E, XC2-14T-E, XC2-16T-E, XC2-24T-E, XC2-32T-E, XC2-48T-E, XC2-60T-E, XC2-14RT-E, XC2-16RT-E, XC2-24RT-E, XC2-32RT-E, XC2-48RT-E, XC2-60RT-E, XC2-14R-C, XC2-16R-C, XC2-24R-C, XC2-32R-C, XC2-48R-C, XC2-60R-C, XC2-14T-C, XC2-16T-C, XC2-24T-C, XC2-32T-C, XC2-48T-C, XC2-60T-C, XC2-14RT-C, XC2-16RT-C, XC2-24RT-C, XC2-32RT-C, XC2-48RT-C, XC2-60RT-C.
MODEL CÙNG LOẠI XC3 SERIES: XC3-14R-E, XC3-16R-E, XC3-24R-E, XC3-32R-E, XC3-42R-E, XC3-48R-E, XC3-60R-E, XC3-14T-E, XC3-16T-E, XC3-24T-E, XC3-32T-E, XC3-42T-E, XC3-48T-E, XC3-60T-E, XC3-14RT-E, XC3-16RT-E, XC3-24RT-E, XC3-32RT-E, XC3-42RT-E, XC3-48RT-E, XC3-60RT-E, XC3-14R-C, XC3-16R-C, XC3-24R-C, XC3-32R-C, XC3-42R-C, XC3-48R-C, XC3-60R-C, XC3-14T-C, XC3-16T-C, XC3-24T-C, XC3-32T-C, XC3-42T-C, XC3-48T-C, XC3-60T-C, XC3-14RT-C, XC3-16RT-C, XC3-24RT-C, XC3-32RT-C, XC3-42RT-C, XC3-48RT-C, XC3-60RT-C, XC3-19AR-C, XC3-19AR-E.
MODEL CÙNG LOẠI XC5 SERIES: XC5-24T-E, XC5-24T-C, XC5-32T-E, XC5-32T-C.
MODEL CÙNG LOẠI XCM SERIES: XCM-60T-E.
MODEL CÙNG LOẠI XCC SERIES: XCC-24T-E, XCC-24T-C, XCC-32T-E, XCC-32T-C.
MODULE XC SERIES: XC-E2TCA-P, XC-E2PT-H, XC-E2AD-H, XC-E4DA-B-H, XC-E32YR, XC-E32X, XC-E16X16YR, XC-E16YR, XC-E16YT, XC-E16X, XC-E8X8YR, XC-E8X8YT, XC-E8YR, XC-E8YT, XC-E8X, XC-E3AD4PT2DA, XC-E3AD4PT2DA-H, XC-E2AD2PT2DA, XC-E6TCA-P, XC-E6PT-P, XC-E8AD, XC-E8AD-H, XC-E4AD2DA, XC-E4AD2DA-H, XC-E4DA, XC-E4DA-H, XC-E4AD, XC-E4AD-H, XC-E2DA, XC-E2DA-H, XC-OFC-BD, XC-TBOX-BD, XC-SD-BD, XC-COM-BD, XC-4AD-BD, XC-2AD2DA-BD, XC-2AD2PT-BD

CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHẠM DƯƠNG

TRỤ SỞ: SN27, HẺM 201/12/20 ĐƯỜNG PHÚC LỢI, TỔ 6, P. PHÚC LỢI, Q. LONG BIÊN, HNOI.

MST: 0105176667

VPGD: SN 16/469, ĐƯỜNG NGUYỄN TRÃI, QUẬN THANH XUÂN, TP. HÀ NỘI.

TEL: 0485.854.668 FAX: 0462.852.262

HOTLINE: 0974 596 569 – 0945 627 188 – 0976 844 195 – 0968 627 188

EMAIL: INFO@PHAMDUONGJSC.COM.VN – PHAMDUONGJSC@GMAIL.COM

WEBSITE: HTTP://PHAMDUONGJSC.COM.VN/ HTTP://PHAMDUONGJSC.COM/

WEBSITE: HTTP://SUNXVIETNAM.COM/ HTTP://TUDONGHOA365.COM/

WEBSITE: HTTP://PLC-HMI-SENSOR.COM.

 

 

 

 

 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “PLC XINJE XC1-16PRT-E”

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *