CẢM BIẾN LB-11W
CẢM BIẾN LB-12W

CẢM BIẾN LB-11W

Giá:

CẢM BIẾN LB-11W

Mô tả sản phẩm

CẢM BIẾN LB-11W

Thông số kỹ thuật

Mô hình LB – 11 W
Loại Đầu cảm biến dải dài
Khoảng cách tham chiếu 100 mm
Dải đo ± 40 mm
Đầu ra Lớp laser FDA (CDRH) 21 CFR Phần 1040.10 Sản phẩm laser loại IIIb
IEC 60825-1 Sản phẩm laser lớp 3R
Nguồn sáng Loại Laser bán dẫn hồng ngoại
Chiều rộng xung 70 μs
Bước sóng 785 nm
Đầu ra 2,5 mW (IEC)
3,0 mW (FDA)
Đường kính điểm (tại khoảng cách tham chiếu) 1,0 x 2,0 mm
Độ tuyến tính (với giấy trắng) 1,6% FS (80 đến 120 mm)
Độ phân giải (với giấy trống ở khoảng cách tham chiếu) 10 μm (tại 500 ms)
40 μm (ở 20 ms)
180 μm (lúc 0.7 ms )
  • – THIẾT BỊ KEYENCE, CẢM BIẾN LASER, LS SERIES:

LS-3032, LS-3033, LS-303350, LS-3034, LS-3036, LS-3060, LS-3100, LS-3100-01, LS-3100-02, LS-3100D, LS-3100D-01, LS-3100D-02, LS-3100DW, LS-3100DW-01, LS-3100DW-02, LS-3100W, LS-3100W-01, LS-3100W-02, LS-3101, LS-3101-01, LS-3101-02, LS-3101D, LS-3101W, LS-5000, LS-5001, LS-5002, LS-5040, LS-5041, LS-5120, LS-5500, LS-5501, LS-7000, LS-7001, LS-7010, LS-7010M, LS-7030, LS-7030M, LS-7070, LS-7070M, LS-7500, LS-7501, LS-7600, LS-7601, LS-B1, LS-B11, LS-B2, LS-C10, LS-C10A, LS-C10AM, LS-C3, LS-C30A, LS-C30AM, LS-C3A, LS-C3AM, LS-C50, LS-D500, LS-D501, LS-H1W, LS- S1, LS-S11

  • – THIẾT BỊ KEYENCE, CẢM BIẾN LASER, LT SERIES:

LT-9000, LT-9000S0,  LT-9001,  LT-9001H,  LT-9010,  LT-9010M,  LT-9011, LT-9011M, LT-9030, LT-9030M, LT-9500, LT-9500S0, LT-9500V, LT-9501, LT-9501H, LT-9501VH, LT-9501VM, LT-9511VMH, LT-C10, LT-C2

  • – THIẾT BỊ KEYENCE, CẢM BIẾN LASER, LB SERIES:

LB-01, LB-02  LB-043,  LB-080, LB-081, LB-083, LB-1000, LB-1001, LB-1001W, LB-1003, LB-11, LB-1100, LB-1101, LB-1101W, LB-1103, LB-1103, LB-11W, LB-12, LB-1200, LB-1201, LB-1201W, LB-12W, LB-300, LB-301, LB-60, LB-62, LB-70, LB-70W, LB-72, LB-72W, LB-C2, LB-C3, LB-C8

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “CẢM BIẾN LB-11W”

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *